본문 바로가기 주메뉴 바로가기
포털사이트 열기 포털사이트 닫기

Về Dong-gu

Đặc điểm khu vực

  • Là một thành phố lịch sử và văn hóa, nơi có núi Palgong, ngọn núi linh thiêng của dân tộc Hàn, với di sản văn hóa phong phú, như chùa Donghwa, chùa Pagye, chùa Buin, bãi đá Gatbawi và khu mộ cổ Bullo
  • Là thành phố hỗn hợp thành thị - nông thôn với diện tích rộng 182km², là đầu mối giao thông nơi đặt sân bay Quốc tế Daegu và ga KTX Dongdaegu và kết nối với mạng lưới đường cao tốc theo mọi hướng
  • Động lực tăng trưởng mới đang thúc đẩy sự tăng trưởng của Daegu-Gyeongbuk thông qua các dự án chính sách và quốc gia quy mô lớn như phát triển vùng dự án cận sân bay, Trung tâm cơ quan tài nguyên thông tin quốc gia Daegu và Khu liên hợp công nghệ cao Thành phố Yulha.

Vị trí địa lý

지리적위치 : 이 표는 지리적 위치의 극단, 지점, 경도, 위도, 경계를 나타내는 표입니다.
Các cực Địa điểm Kinh độ Vĩ độ Ranh giới
Đầu phía Đông Ven sông Geumho phường Daelim-dong (Seomchaengi) 128 ° 45'58" 35 ° 51'35" thành phố Gyeongsan
Seodan Núi Dodeoksan phường Deokgok-dong 128 ° 36'19" 35 ° 59'11" Quận Bắc, Chilgok
Đầu phía Nam Ven sông Geumho phường Daelim-dong (ở trên) 128 ° 44'20" 35 ° 50'53" thành phố Gyeongsan
Đầu phía bắc núi Palgong phường Dohak-dong 128 ° 41'48" 36 ° 00'50" Thành phố Yeongcheon, huyện Gunwi

Khí hậu

기상개황 : 이 표는 기상개황을 연도, 기온(℃)-(평균, 최고, 최저), 강수량(㎜), 풍속(㎧), 강수일수(일)로 나타내는 표입니다.
Năm Nhiệt độ(℃) Lượng mưa (㎜) ốc độ gió (㎧) Số ngày có mưa (ngày)
Trung bình Cao nhất Thấp nhất
2022 14.7 37.8 -9.3 581 2.3 71

Biến động dân số và hộ gia đình

인구 및 가구변동 추이 : 이 표는 연도별로 구분하여 2018년, 2019년, 2020년, 2021년, 2022년의 인구수(계), 성별(남,여), 증가율(%), 세대수, 세대당 인구 정보를 제공합니다.
sự phân loại 2018 2019 2020 2021 2022
Dân số (tổng) 351,291 345,469 341,920 341,436 339,530
giới tính nam 173,955 170,601 168,443 167,888 166,741
nguyên âm 177,336 174,868 173,477 173,548 172,789
tỉ lệ gia tăng, tỉ lệ tăng 0.55 -1.66 -1.03 -0.14 -0.56
số thế hệ 152,370 152,545 155,865 158,423 159,422
Dân số trên mỗi thế hệ 2.31 2.26 2.19 2.16 2.13